Máy cưa xương JWB-250S
Máy cưa xương JWB-250S
Máy cưa xương JWB-250S là thiết bị chuyên dụng được thiết kế để cưa cắt các loại xương, thịt đông lạnh, và cá đông lạnh một cách hiệu quả. Đây là dòng máy được sử dụng phổ biến trong các siêu thị, nhà hàng, cơ sở chế biến thực phẩm, và cửa hàng bán thịt để tối ưu hóa quá trình sơ chế thực phẩm, tiết kiệm thời gian và nhân lực.
Đặc điểm nổi bật
- Toàn bộ máy được làm bằng thép không gỉ.
- Hàn đặc biệt và sơn đặc biệt trên vật liệu nhôm hợp kim đặc biệt.
- Không cần lo lắng về sự ăn mòn do muối và có thể rửa sạch bằng nước.
- Việc lắp đặt thanh dẫn hướng giúp lưỡi cưa không bị trượt và mang lại khả năng cắt ổn định.
- Đảm bảo an toàn cho người lao động bằng cách gắn kẹp an toàn vào vỏ thân máy.
- Duy trì độ căng của lưỡi cưa liên tục bằng cách sử dụng lò xo ở tay cầm phía trên.
- Ngăn ngừa tình trạng lỏng lẻo do lưỡi cưa bị căng liên tục và do rung động vi mô của máy khi thay lưỡi cưa.
- Lắp các lỗ thông gió ở phía sau và phía dưới nắp động cơ để giảm thiểu sinh nhiệt từ động cơ trong quá trình làm việc.
- Gioăng silicon ngăn nước vào động cơ khi rửa bằng nước.
- Nắp an toàn được gắn vào công tắc vận hành giúp ngăn ngừa sự cố do bất cẩn.
- Nhờ công nghệ cân bằng cao của lưỡi cưa nên bề mặt cắt rất sạch và không bị kẹt mảnh vụn.
- An toàn và dễ dàng vệ sinh nhờ lắp đặt cơ chế khóa liên động ở cửa trên và cửa dưới.
- Lưỡi cưa bằng thép được gia công đặc biệt, quay tốc độ cao.
- Vỏ motor, ngăn đựng mùn cưa, cây đẩy.
- Được làm bằng thép không gỉ tuân thủ tiêu chuẩn HACCP, nó có khả năng chống muối và rất lý tưởng để cắt hải sản đông lạnh và đông lạnh.
Thông số kỹ thuật
Model |
JWB-250 |
JWB-250G |
JWB-250B |
JWB-250S |
Kích thước tổng thể của máy (W×L×H) mm |
465×490×870 |
515×490×870 |
515×520×900 |
520×555×900 |
Kích thước bàn gia công (W×L) mm |
390×420 |
400×500 |
||
Chiều cao xử lý tối đa (H) |
250mm |
|||
Thân máy/đế/bàn máy |
AL/AL/STS |
AL/AL/STS |
AL/AL/STS |
Tất cả thép không gỉ |
Công suất động cơ |
0,75kW (1HP), 110/220/380V (1, 3P), 50/60Hz |
|||
Kích thước lưỡi cưa (T×W×L) mm |
0,5×16×1650 |
|||
Tốc độ lưỡi cưa |
1182 m/phút |
|||
Trọng lượng (kg) |
35kg |
36kg |
40kg |
45kg |
Thông số kỹ thuật khác |
cây lăn |
Vỏ động cơ, ngăn kéo, tay đẩy |
Vỏ động cơ, ngăn kéo, tay đẩy |